Kết quả tra cứu ngữ pháp của Miss You In New York
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N1
Vô can
~ようと...ようと
~Dù là... hay là...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Đề nghị
よう
Có lẽ
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N4
Ý chí, ý hướng
ようか
Sẽ...chăng
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Suy đoán
~ような...ような
~ Dường như...dường như, hình như...hình như