Kết quả tra cứu ngữ pháp của Mobileimap
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N3
Khoảng thời gian ngắn
いまにも ... そうだ
Sắp ... tới nơi
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...