Kết quả tra cứu ngữ pháp của Modern strange cowboy
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とんでもない
Không phải thế đâu
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...