Kết quả tra cứu ngữ pháp của Mona
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…も…も…ない
Không....(cũng) không....
N3
Diễn tả
なにもかも
Tất cả
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Nhấn mạnh
... も ... もない
Không phải ... hay không
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N2
Khuynh hướng
... なくもない
Không phải là không ...