Kết quả tra cứu ngữ pháp của MongoDB
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới