Kết quả tra cứu ngữ pháp của Monochrome Display Adapter
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
Vô can
ても~ただろう
Cho dù...cũng (đã)
N1
So sánh
~せめてもの
~Kể ra cũng còn may là..., ít ra là...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì