Kết quả tra cứu ngữ pháp của Moody Blues
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ