Kết quả tra cứu ngữ pháp của Moon grin
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Bất biến
なん~ても
Bao nhiêu...vẫn...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...