Kết quả tra cứu ngữ pháp của Moonlight Serenade
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
~でもなんでもない
~Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là…
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
とんでもない
Không phải thế đâu
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...