Kết quả tra cứu ngữ pháp của Mot.Comもとみや
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết