Kết quả tra cứu ngữ pháp của Motion JPEG
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...