Kết quả tra cứu ngữ pháp của Mr.Children CONCERT TOUR POPSAURUS 2001
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...