Kết quả tra cứu ngữ pháp của Musees de Sakura
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Cho phép
させてもらう
Tôi được cho làm (ân huệ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ