Kết quả tra cứu ngữ pháp của Music Maker
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N5
ましょうか
Nhé
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến