Kết quả tra cứu ngữ pháp của My Sweet Days
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N5
だ/です
Là...
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy