Kết quả tra cứu ngữ pháp của Nのために
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N4
Xếp hàng, liệt kê
...も...も
N cũng N cũng, cả N và N đều
N4
Mục đích, mục tiêu
N に V
Để làm ...