Kết quả tra cứu ngữ pháp của N・D・クズネツォフ記念サマーラ科学技術複合
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
Xếp hàng, liệt kê
...も...も
N cũng N cũng, cả N và N đều
N3
Nhấn mạnh về mức độ
Nくらい
Cỡ N
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
Nまで
Tới N (nơi đến)
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
...から...まで
Từ N đến N
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
Biểu thị bằng ví dụ
Nか+nghi vấn từ+ か
Hoặc N...hoặc+nghi vấn từ
N4
Mục đích, mục tiêu
N に V
Để làm ...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là