Kết quả tra cứu ngữ pháp của NAOKO VS MIYUKI (研ナオコ、中島みゆきを唄う)
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)