Kết quả tra cứu ngữ pháp của NARグランプリサラブレッド4歳以上最優秀馬
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N2
以上(は)
Chính vì/Đã... thì nhất định/Một khi đã
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
以来
Kể từ khi
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong