Kết quả tra cứu ngữ pháp của NASA Exoplanet Archive
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N1
~あえて
Dám~
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N3
Đề nghị
さあ
Nào, được rồi
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Đề nghị
あえて
Mạnh dạn, mạo muội
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã