Kết quả tra cứu ngữ pháp của NEWS 10th Anniversary in Tokyo Dome
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...