Kết quả tra cứu ngữ pháp của NHKネットラジオ らじる★らじる
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi