Kết quả tra cứu ngữ pháp của NIAGARA TRIANGLE Vol.2 40th Anniversary Edition
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
あまり(に)
Quá...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
~あえて
Dám~
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia