Kết quả tra cứu ngữ pháp của NICO Touches the Walls
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
~こととて
Vì~
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
うちに
Nhân lúc/Trong lúc còn đang