Kết quả tra cứu ngữ pháp của NISSANミッドナイトステーション そこのけ!電リク ザ・ベスト10
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
ばこそ
Chính vì
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...