Kết quả tra cứu ngữ pháp của NISSANミッドナイトステーション やんぐひぽぽたます
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N4
やすい
Dễ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn