Kết quả tra cứu ngữ pháp của NK細胞レクチン様受容体サブファミリーA
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N4
受身形
Thể bị động
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N5
Thêm vào
A-い+N
Bổ sung ý nghĩa cho danh từ
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)