Kết quả tra cứu ngữ pháp của NOW AND THEN 〜失われた時を求めて〜
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ