Kết quả tra cứu ngữ pháp của NStigate Games
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
がち
Thường/Hay
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
がてら
Nhân tiện
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が