Kết quả tra cứu ngữ pháp của NTTドコモの主な携帯電話端末納入メーカー
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N2
末
Sau khi/Sau rất nhiều/Sau một thời gian
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
... ものなら
Nếu..., lỡ có…
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
ものなら
Nếu có thể