Kết quả tra cứu ngữ pháp của NekonoME Cafe
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia