Kết quả tra cứu ngữ pháp của Neo-Porte
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên