Kết quả tra cứu ngữ pháp của NetFront Browser
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...