Kết quả tra cứu ngữ pháp của Netscape Portable Runtime
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...