Kết quả tra cứu ngữ pháp của Neve Electronics
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~