Kết quả tra cứu ngữ pháp của Never Say Good-Bye
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
及び
Và...
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
びる
Trông giống
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp