Kết quả tra cứu ngữ pháp của Nintendo Switch
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...