Kết quả tra cứu ngữ pháp của No cry No more
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~ものを
~Vậy mà
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...