Kết quả tra cứu ngữ pháp của No.3 Shine Toshi
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N4
し~し
Vừa... vừa
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
としても
Dù/Dẫu