Kết quả tra cứu ngữ pháp của OH-6DAえびの墜落事故
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
Nguyên nhân, lý do
~が故
~Vì là, do, vì...nên...
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay