Kết quả tra cứu ngữ pháp của OLですが、キャバ嬢はじめました
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N4
のが~です
Thì...
N5
Miêu tả
は...です
Thì