Kết quả tra cứu ngữ pháp của ONE PIECE とびだせ海賊団!
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?