Kết quả tra cứu ngữ pháp của ONE PIECE SONG Collection
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N5
Tôn kính, khiêm nhường
お
Tiền tố
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
Liên tục
...どおし
Suốt