Kết quả tra cứu ngữ pháp của OPPAIライフ 〜おはようからおやすみまで揉み吸い生活〜
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng