Kết quả tra cứu ngữ pháp của OSAKA PiTaPa
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...