Kết quả tra cứu ngữ pháp của Oh-darling
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Ngoài dự đoán
とんだ
Không ngờ, kinh khủng
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng