Kết quả tra cứu ngữ pháp của Oha!4 NEWS LIVE
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được