Kết quả tra cứu ngữ pháp của Open Database Connectivity
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...