Kết quả tra cứu ngữ pháp của Openmoko Linux
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói