Kết quả tra cứu ngữ pháp của Oracle Tuxedo
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N4
Được lợi
...もらおう
Xin hãy..., xin mời
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
どのくらい
Bao lâu
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh